even-tempered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈi.vən.ˈtɛm.pɜːd/
Tính từ
[sửa]even-tempered /ˈi.vən.ˈtɛm.pɜːd/
- Điềm đạm, bình thản.
Tham khảo
[sửa]- "even-tempered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
even-tempered /ˈi.vən.ˈtɛm.pɜːd/