Bước tới nội dung

even-tempered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.vən.ˈtɛm.pɜːd/

Tính từ

[sửa]

even-tempered /ˈi.vən.ˈtɛm.pɜːd/

  1. Điềm đạm, bình thản.

Tham khảo

[sửa]