evne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | evne | evna, evnen |
Số nhiều | evner | evnene |
evne gđc
- Khả năng, năng lực.
- Jeg har ikke økonomisk evne til å kjøpe dette huset.
- etter beste evne — Theo khả năng.
- etter fattig evne — Theo khả năng kém cõi.
- å leve over evne — Sống xa hoa ngoài khả năng của mình.
- Tài năng, năng khiếu, tài, khiếu.
- Eleven har gode evner i språk, men ikke i matematikk.
Tham khảo
[sửa]- "evne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)