Bước tới nội dung

evocable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.və.kə.bəl/

Tính từ

[sửa]

evocable /ˈɛ.və.kə.bəl/

  1. Xem evoke

Tham khảo

[sửa]