Bước tới nội dung

ex-service

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛks.ˈsɜː.vəs/

Tính từ

[sửa]

ex-service /ˈɛks.ˈsɜː.vəs/

  1. Giải ngũ, phục viên.

Tham khảo

[sửa]