excavateur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.ska.va.tœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| excavateur /ɛk.ska.va.tœʁ/ |
excavateurs /ɛk.ska.va.tœʁ/ |
excavateur gđ /ɛk.ska.va.tœʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excavateur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)