excavateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ska.va.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
excavateur /ɛk.ska.va.tœʁ/ |
excavateurs /ɛk.ska.va.tœʁ/ |
excavateur gđ /ɛk.ska.va.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "excavateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)