Bước tới nội dung

excavateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ska.va.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
excavateur
/ɛk.ska.va.tœʁ/
excavateurs
/ɛk.ska.va.tœʁ/

excavateur /ɛk.ska.va.tœʁ/

  1. Máy xúc, máy đào.

Tham khảo

[sửa]