Bước tới nội dung

excessif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.se.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực excessif
/ɛk.se.sif/
excessifs
/ɛk.se.sif/
Giống cái excessive
/ɛk.se.siv/
excessives
/ɛk.se.siv/

excessif /ɛk.se.sif/

  1. Quá mức, quá đáng.
    Froid excessif — cái rét quá mức
  2. Cực đoan.
    De nature excessive — có bản tính cực đoan
  3. Hết mực.
    Des traits d’une excessive douceur — những nét hết mức dịu hiền

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]