exciper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

exciper nội động từ /ɛk.spe/

  1. Lấy cớ, viện cớ, đưa lý do.
    Exciper de sa bonne foi — viện cớ là mình thực tâm
  2. (Luật học, pháp lý) Phản kháng.

Tham khảo[sửa]