Bước tới nội dung

excrément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.skʁe.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
excrément
/ɛk.skʁe.mɑ̃/
excréments
/ɛk.skʁe.mɑ̃/

excrément /ɛk.skʁe.mɑ̃/

  1. Cứt, phân.
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Đồ bỏ đi.

Tham khảo

[sửa]