bỏ đi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̰˧˩˧ ɗi˧˧ɓɔ˧˩˨ ɗi˧˥ɓɔ˨˩˦ ɗi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˩ ɗi˧˥ɓɔ̰ʔ˧˩ ɗi˧˥˧

Động từ[sửa]

bỏ đi

  1. là một hành động đi đến chỗ khác.
    Vị hành khách tức giận bỏ đi.


Dịch[sửa]

  • tiếng Anh: go
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)