Bước tới nội dung

excretive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

excretive

  1. Để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra.

Tham khảo

[sửa]