Bước tới nội dung

excursionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.skyʁ.sjɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

excursionner nội động từ /ɛk.skyʁ.sjɔ.ne/

  1. Đi chơi; đi điều tra thực địa.

Tham khảo

[sửa]