Bước tới nội dung

thực địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ ɗḭʔə˨˩tʰɨ̰k˨˨ ɗḭə˨˨tʰɨk˨˩˨ ɗiə˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ɗiə˨˨tʰɨ̰k˨˨ ɗḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

thực địa

  1. Địa bàn, đất đai trên thực tế, phân biệt với sự phản ánh trên giấy tờ, bản đồ, v.v.
    Khảo sát thực địa.
    So sánh bản đồ với thực địa.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam