excursively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈskɜː.sɪv.li/
Phó từ
[sửa]excursively /.ˈskɜː.sɪv.li/
- Xem excursive
Tham khảo
[sửa]- "excursively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
excursively /.ˈskɜː.sɪv.li/