Bước tới nội dung

excursively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈskɜː.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

excursively /.ˈskɜː.sɪv.li/

  1. Xem excursive

Tham khảo

[sửa]