Bước tới nội dung

exemplarily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ri.li/

Phó từ

[sửa]

exemplarily /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ri.li/

  1. Xem exemplary

Tham khảo

[sửa]