exemplary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ri/
Tính từ
[sửa]exemplary (so sánh hơn more exemplary, so sánh nhất most exemplary)
- Gương mẫu, mẫu mực.
- exemplary behaviour — tư cách đạo đức gương mẫu
- Để làm gương, để cảnh cáo.
- an exemplary punishment — sự trừng phạt để làm gương
- Để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ.
Tham khảo
[sửa]- "exemplary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)