Bước tới nội dung

exercé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɛʁ.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exercé
/ɛɡ.zɛʁ.se/
exercés
/ɛɡ.zɛʁ.se/
Giống cái exercée
/ɛɡ.zɛʁ.se/
exercées
/ɛɡ.zɛʁ.se/

exercé /ɛɡ.zɛʁ.se/

  1. Thành thạo.
    Oeil exercé — con mắt thành thạo
    Musicien exercé — nhạc sĩ thành thạo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]