maladroit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt/
Tính từ[sửa]
maladroit /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt/
Tham khảo[sửa]
- "maladroit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.lad.ʁwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maladroit /ma.lad.ʁwa/ |
maladroits /ma.lad.ʁwa/ |
Giống cái | maladroite /ma.lad.ʁwat/ |
maladroites /ma.lad.ʁwat/ |
maladroit /ma.lad.ʁwa/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "maladroit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)