Bước tới nội dung

maladroit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt/

Tính từ

maladroit /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt/

  1. Vụng về, không khôn khéo.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ma.lad.ʁwa/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực maladroit
/ma.lad.ʁwa/
maladroits
/ma.lad.ʁwa/
Giống cái maladroite
/ma.lad.ʁwat/
maladroites
/ma.lad.ʁwat/

maladroit /ma.lad.ʁwa/

  1. Vụng về, vụng.
    Geste maladroit — cử chỉ vụng về
    Ouvrier maladroit — thợ vụng

Trái nghĩa

Tham khảo