maladroit
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt/
Tính từ
maladroit /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “maladroit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.lad.ʁwa/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | maladroit /ma.lad.ʁwa/ |
maladroits /ma.lad.ʁwa/ |
| Giống cái | maladroite /ma.lad.ʁwat/ |
maladroites /ma.lad.ʁwat/ |
maladroit /ma.lad.ʁwa/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “maladroit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)