inexpérimenté
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.nɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | inexpérimenté /i.nɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
inexpérimentés /i.nɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
| Giống cái | inexpérimentée /i.nɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
inexpérimentées /i.nɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/ |
inexpérimenté /i.nɛk.spe.ʁi.mɑ̃.te/
- Thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trãi, non nớt.
- Ouvrier inexpérimenté — công nhân thiếu kinh nghiệm
- Chưa thí nghiệm.
- Arme nouvelle encore inexpérimentée — vũ khí mới còn chưa thí nghiệm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inexpérimenté”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)