exertion
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ɪɡ.ˈzɜː.ʃən] |
Danh từ[sửa]
exertion /ɪɡ.ˈzɜː.ʃən/
- Sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng... ).
- Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự rấn sức.
Tham khảo[sửa]