Bước tới nội dung

exfolier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

exfolier ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bóc ra từng mảng.
    Exfolier une ardoise — bóc đá ra từng mảng

Tham khảo

[sửa]