exhibitions
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]exhibitions
- Dạng số nhiều của exhibition.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]exhibitions
- Dạng số nhiều của exhibition.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header