exhibition
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.sə.ˈbɪ.ʃən/
![]() | [ˌɛk.sə.ˈbɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
exhibition /ˌɛk.sə.ˈbɪ.ʃən/
- Cuộc triển lãm cuộc trưng bày.
- Sự phô bày, sự trưng bày.
- Sự bày tỏ, sự biểu lộ.
- Sự thao diễn.
- Học bổng.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "exhibition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exhibition /ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/ |
exhibitions /ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/ |
exhibition gc /ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/
- (Luật học, pháp lý) Sự xuất trình.
- Sự trưng bày, sự triển lãm.
- Exhibition de tableaux — sự trưng bày tranh
- Sự chưng ra, sự phô trương.
- (Thể dục thể thao) Sự thao diễn.
Tham khảo[sửa]
- "exhibition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)