Bước tới nội dung

exigible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

exigible

  1. Có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zi.ʒibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exigible
/ɛɡ.zi.ʒibl/
exigible
/ɛɡ.zi.ʒibl/
Giống cái exigible
/ɛɡ.zi.ʒibl/
exigible
/ɛɡ.zi.ʒibl/

exigible /ɛɡ.zi.ʒibl/

  1. Có thể đòi, có thể yêu cầu.

Tham khảo

[sửa]