Bước tới nội dung

exonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.ˌsɑː.n.ɪk/

Tính từ

[sửa]

exonic /ˈɛk.ˌsɑː.n.ɪk/

  1. Xem exon

Tham khảo

[sửa]