exon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.ˌsɑːn/

Danh từ[sửa]

exon (số nhiều exons)

  1. (Sinh vật học) Vùng ngoài gien.
  2. (Lịch sử) Như exempt

Tham khảo[sửa]