exorbité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exorbité /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/ |
exorbités /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/ |
Giống cái | exorbité /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/ |
exorbitées /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/ |
exorbité /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/
Tham khảo
[sửa]- "exorbité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)