Bước tới nội dung

exorbité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exorbité
/ɛɡ.zɔʁ.bi.te/
exorbités
/ɛɡ.zɔʁ.bi.te/
Giống cái exorbité
/ɛɡ.zɔʁ.bi.te/
exorbitées
/ɛɡ.zɔʁ.bi.te/

exorbité /ɛɡ.zɔʁ.bi.te/

  1. (Yeux exorbités) Mắt lồi.

Tham khảo

[sửa]