exorcism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌsɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

exorcism /.ˌsɪ.zəm/

  1. Lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma).

Tham khảo[sửa]