exordium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
exordium số nhiều exordiums, exordia /ɛɡ.ˈzɔr.di.əm/
- Đoạn mào đầu (diễn văn... ).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)