Bước tới nội dung

exoticness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk.nəs/

Danh từ

[sửa]

exoticness /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk.nəs/

  1. Xem exotic

Tham khảo

[sửa]