Bước tới nội dung

expatrié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spat.ʁi.je/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít expatriée
/ɛk.spat.ʁi.je/
expatriées
/ɛk.spat.ʁi.je/
Số nhiều expatriée
/ɛk.spat.ʁi.je/
expatriées
/ɛk.spat.ʁi.je/

expatrié /ɛk.spat.ʁi.je/

  • kẻ bị trục xuất; kẻ bỏ xứ sở ra nước ngoài, kẻ tha hương

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]