expatrié
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.spat.ʁi.je/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | expatriés /ɛk.spat.ʁi.je/ |
expatriés /ɛk.spat.ʁi.je/ |
| Giống cái | expatriée /ɛk.spat.ʁi.je/ |
expatriées /ɛk.spat.ʁi.je/ |
expatrié /ɛk.spat.ʁi.je/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expatrié”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)