Bước tới nội dung

rapatrié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.pat.ʁi.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rapatriés
/ʁa.pat.ʁi.je/
rapatriés
/ʁa.pat.ʁi.je/
Giống cái rapatriés
/ʁa.pat.ʁi.je/
rapatriés
/ʁa.pat.ʁi.je/

rapatrié /ʁa.pat.ʁi.je/

  1. Hồi hương.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít rapatrié
/ʁa.pat.ʁi.je/
rapatriés
/ʁa.pat.ʁi.je/
Số nhiều rapatrié
/ʁa.pat.ʁi.je/
rapatriés
/ʁa.pat.ʁi.je/

rapatrié /ʁa.pat.ʁi.je/

  1. Người hồi hương.

Tham khảo

[sửa]