expensiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspɛnt.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]expensiveness /ɪk.ˈspɛnt.sɪv.nəs/
- Giá đắt; sự đắt đỏ.
Tham khảo
[sửa]- "expensiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)