experientially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˌspɪr.i.ˈɛnt.ʃəl.li/
Phó từ
[sửa]experientially /ɪk.ˌspɪr.i.ˈɛnt.ʃəl.li/
- Xem experiential
Tham khảo
[sửa]- "experientially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)