Bước tới nội dung

experientially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˌspɪr.i.ˈɛnt.ʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

experientially /ɪk.ˌspɪr.i.ˈɛnt.ʃəl.li/

  1. Xem experiential

Tham khảo

[sửa]