expiatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spja.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expiatoire /ɛk.spja.twaʁ/ |
expiatoires /ɛk.spja.twaʁ/ |
Giống cái | expiatoire /ɛk.spja.twaʁ/ |
expiatoires /ɛk.spja.twaʁ/ |
expiatoire /ɛk.spja.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "expiatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)