Bước tới nội dung

expiatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spja.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expiatoire
/ɛk.spja.twaʁ/
expiatoires
/ɛk.spja.twaʁ/
Giống cái expiatoire
/ɛk.spja.twaʁ/
expiatoires
/ɛk.spja.twaʁ/

expiatoire /ɛk.spja.twaʁ/

  1. Chuộc tội, đền tội.

Tham khảo

[sửa]