explicatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spli.ka.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | explicatif /ɛk.spli.ka.tif/ |
explicatifs /ɛk.spli.ka.tif/ |
Giống cái | explicative /ɛk.spli.ka.tiv/ |
explicatives /ɛk.spli.ka.tiv/ |
explicatif /ɛk.spli.ka.tif/
- Để giải thích, để thuyết minh.
- Note explicative — bản giải thích, bản thuyết minh
Tham khảo
[sửa]- "explicatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)