Bước tới nội dung

explicatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spli.ka.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực explicatif
/ɛk.spli.ka.tif/
explicatifs
/ɛk.spli.ka.tif/
Giống cái explicative
/ɛk.spli.ka.tiv/
explicatives
/ɛk.spli.ka.tiv/

explicatif /ɛk.spli.ka.tif/

  1. Để giải thích, để thuyết minh.
    Note explicative — bản giải thích, bản thuyết minh

Tham khảo

[sửa]