thuyết minh
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiət˧˥ mïŋ˧˧ | tʰwiə̰k˩˧ mïn˧˥ | tʰwiək˧˥ mɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiət˩˩ mïŋ˧˥ | tʰwiə̰t˩˧ mïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên đọc từ chữ Hán 說明.
Động từ[sửa]
thuyết minh
- Tường thuật, giải thích bằng lời những sự việc diễn ra trên màn ảnh.
- Thuyết minh phim.
- Giải thích cách dùng.
- Bản thuyết minh máy đo điện thế.
Dịch[sửa]
- mô tả sự việc trên màn ảnh
- Tiếng Anh: to narrate, to voice-over
- giải thích
- Tiếng Anh: to explain, to illustrate
Tham khảo[sửa]
- "thuyết minh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)