expliquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spli.ke/
Ngoại động từ
[sửa]expliquer ngoại động từ /ɛk.spli.ke/
- Cắt nghĩa, giải nghĩa.
- Expliquer un mot — cắt nghĩa một từ
- Expliquer un passage difficile — giải nghĩa một đoạn văn khó
- Giải thích.
- Expliquer un phénomène — giải thích một hiện tượng
- Expliquer ses projets — giải thích kế hoạch của mình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "expliquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)