expliquer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.spli.ke/
Ngoại động từ
expliquer ngoại động từ /ɛk.spli.ke/
- Cắt nghĩa, giải nghĩa.
- Expliquer un mot — cắt nghĩa một từ
- Expliquer un passage difficile — giải nghĩa một đoạn văn khó
- Giải thích.
- Expliquer un phénomène — giải thích một hiện tượng
- Expliquer ses projets — giải thích kế hoạch của mình
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expliquer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)