Bước tới nội dung

expliquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spli.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

expliquer ngoại động từ /ɛk.spli.ke/

  1. Cắt nghĩa, giải nghĩa.
    Expliquer un mot — cắt nghĩa một từ
    Expliquer un passage difficile — giải nghĩa một đoạn văn khó
  2. Giải thích.
    Expliquer un phénomène — giải thích một hiện tượng
    Expliquer ses projets — giải thích kế hoạch của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]