explorative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsplɔr.ə.tɪv/
Tính từ
[sửa]explorative /ɪk.ˈsplɔr.ə.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "explorative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
explorative /ɪk.ˈsplɔr.ə.tɪv/