exsert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.ˈsɜːt/

Ngoại động từ[sửa]

exsert ngoại động từ /ɛk.ˈsɜːt/

  1. (Sinh vật học) Làm thò ra.

Tham khảo[sửa]