Bước tới nội dung

exsudation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

exsudation gc

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự rỉ (dịch, nhựa... ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ra mồ hôi.

Tham khảo

[sửa]