Bước tới nội dung

exsuder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

exsuder

  1. Rỉ ra.
    Le sang exsude — máu rỉ ra
    Arbre qui exsude de la résine — cây rỉ nhựa ra

Tham khảo

[sửa]