Bước tới nội dung

extensif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

extensif

  1. Kéo căng.
    Force extensive — lực kéo căng
  2. Mở rộng, rộng.
    Mot au sens extensif — từ với nghĩa rộng
  3. (Triết học) Xem étendue 4
  4. Culture extensive+ (nông nghiệp) quảng canh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]