Bước tới nội dung

quảng canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧ kajŋ˧˧kwaːŋ˧˩˨ kan˧˥waːŋ˨˩˦ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˩ kajŋ˧˥kwa̰ːʔŋ˧˩ kajŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quảng canh

  1. Phương pháp canh tác nhằm tăng số lượng sản phẩm bằng cách mở rộng diện tích trồng trọt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]