Bước tới nội dung

extenuator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

extenuator /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪ.tɜː/

  1. Xem extenuate

Tham khảo

[sửa]