extenuator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]extenuator /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪ.tɜː/
- Xem extenuate
Tham khảo
[sửa]- "extenuator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extenuator /ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪ.tɜː/