Bước tới nội dung

exteriorize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈstɪr.i.ə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

exteriorize ngoại động từ /ɛk.ˈstɪr.i.ə.ˌrɑɪz/

  1. Thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện.

Tham khảo

[sửa]