Bước tới nội dung

exterminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɛʁ.mi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

exterminer ngoại động từ /ɛk.stɛʁ.mi.ne/

  1. Tiêu diệt, hủy diệt.
    Exterminer un peuple — hủy diệt một dân tộc
    Exterminer le mal — tiêu diệt cái ác

Tham khảo

[sửa]