Bước tới nội dung

exterritorialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exterritorialité
/ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/
exterritorialité
/ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/

exterritorialité gc /ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Quyền trị ngoại (của nhân viên ngoại giao).

Tham khảo

[sửa]