extra-conjugal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.strə.ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl/

Tính từ[sửa]

extra-conjugal /ˈɛk.strə.ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl/

  1. Ngoài quan hệ vợ chồng.

Tham khảo[sửa]