Bước tới nội dung

extra-fin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁa.fɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extra-fin
/ɛk.stʁa.fɛ̃/
extra-fins
/ɛk.stʁa.fɛ̃/
Giống cái extra-fin
/ɛk.stʁa.fɛ̃/
extra-fins
/ɛk.stʁa.fɛ̃/

extra-fin /ɛk.stʁa.fɛ̃/

  1. Thượng hảo hạng.
    Liqueur extra-fine — rượu mùi thượng hảo hạng
    Chemise extra-fine — áo sơ mi thượng hảo hạng
  2. Rất nhỏ.
    Aiguille extra-fine — kim khâu rất nhỏ

Tham khảo

[sửa]