extra-legal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.strə.ˈli.ɡəl/

Tính từ[sửa]

extra-legal /ˈɛk.strə.ˈli.ɡəl/

  1. Ngoài luật pháp, ngoài pháp lý.

Tham khảo[sửa]